Loading data. Please wait

EN 60519-1

Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60519-1
Tên tiêu chuẩn
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003)
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60519-1 (2004-05), IDT * BS EN 60519-1 (2003-11-26), IDT * NF C79-631 (2004-09-01), IDT * IEC 60519-1 (2003-07), IDT * IEC 60519-1 (2004-05), IDT * SN EN 60519-1 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 60519-1 (2004-07-01), IDT * PN-EN 60519-1 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60519-1 (2005-06-28), IDT * SS-EN 60519-1 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 60519-1 (2004-05-14), IDT * TS EN 60519-1 (2005-04-07), IDT * STN EN 60519-1 (2004-10-01), IDT * CSN EN 60519-1 ed. 2 (2004-07-01), IDT * DS/EN 60519-1 (2004-04-13), IDT * JS 60519-1 (2008-07-31), IDT * NEN-EN-IEC 60519-1:2003 en (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2/A1 (2002-11)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S2/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3 (1999-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1999-02)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03) * EN 55011 (1998-05) * EN 55011/A1 (1999-08) * EN 55011/A2 (2002-10) * EN 60110-1 (1998-08) * EN 60529 (1991-10) * EN 60664-1 (2003-04) * HD 384.1 S2 (2001-10) * HD 384.2 S2 (2001-01) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.4.42 S1 (1985) * HD 384.4.42 S1/A1 (1992-06) * HD 384.4.42 S1/A2 (1994-02) * HD 384.4.43 S2 (2001-11) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * IEC 1/1912/FDIS (2003-05) * IEC 1/1921/FDIS (2003-10) * IEC 44/435/CDV (2003-07) * IEC 64/1272/CDV (2002-10) * IEC 70/91/FDIS (1999-07) * IEC 60071-1 (1993-12) * IEC 60110-1 (1998-06) * IEC 60364-1 (2001-08) * IEC 60364-4-42 (2001-08) * IEC 60364-4-43 (2001-08) * IEC 60364-5-54 (2002-06) * IEC 60664-1 (1992-10)
Thay thế cho
EN 60519-1 (1993-07)
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60519-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60519-1 (2003-05)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60519-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60519-1 (2011-01)
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60519-1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60519-1 (2015-05)
Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60519-1
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60519-1 (2011-01)
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60519-1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60519-1 (2003-11)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60519-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60519-1 (1993-07)
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60519-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 491.1 S1 (1988)
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 491.1 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60519-1 (2003-05)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60519-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60519-1 (2002-02)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60519-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60519-1 (1992-10)
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60519-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Definitions * Determination * Electric heating * Electrical engineering * Electrical safety * Electro heating installations * Equipment * Equipment safety * General section * Industrial * Industrial facilities * Industries * Letterings * Maintenance * Marking * Occupational safety * Operation * Protection against electric shocks * Protective measures * Resistance heating * Safety * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Trade * Voltage range * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang