Loading data. Please wait
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-11-00
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 491.1 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |