Loading data. Please wait
Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2015)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2015-05-00
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-11*CEI 60204-11 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents - Calculation of effects - Part 1: Definitions and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60865-1*CEI 60865-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents in three-phase a.c. systems - Part 0: Calculation of currents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60909-0*CEI 60909-0 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of Documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-1*CEI 61310-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-2*CEI 61310-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 3: Requirements for the location and operation of actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-3*CEI 61310-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1*CEI 61508-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-2*CEI 61508-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3*CEI 61508-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4*CEI 61508-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5*CEI 61508-5 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 6: Guidelines on the application of IEC 61508-2 and IEC 61508-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-6*CEI 61508-6 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60519-1, Ed. 5: Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 491.1 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60519-1, Ed. 5: Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60519-1, Ed. 5: Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60519-1, Ed. 4: Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |