Loading data. Please wait
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
Safety in electroheat installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-1*CEI 60519-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendation for capacitors for inductive heat generating plants operating at frequencies between 40 and 24000 Hz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 207 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 324 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendation for capacitors for inductive heat generating plants operating at frequencies between 40 and 24 000 Hz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60110*CEI 60110 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of insulated conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60391*CEI 60391 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements (IEC 60519-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements (IEC 60519-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |