Loading data. Please wait

EN 267

Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 267
Tên tiêu chuẩn
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 267 (1999-12), IDT
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 267 (2000-05-01), IDT
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 267
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 267 (2000-02-08), IDT
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 267
Ngày phát hành 2000-02-08
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 267 (1999-11), IDT * BS EN 267 (1999-12-15), IDT * NF E31-310 (1999-12-01), IDT * OENORM EN 267 (1999-12-01), IDT * OENORM EN 267/A1 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 267/A2 (2006-10-01), IDT * PN-EN 267 (2000-07-03), IDT * SS-EN 267 (1991-09-11), IDT * UNE-EN 267 (2000-06-19), IDT * TS EN 267 (2004-12-27), IDT * STN EN 267 (2001-10-01), IDT * NEN-EN 267:1999 en (1999-10-01), IDT * SFS-EN 267 (2003-09-05), IDT * SFS-EN 267:en (2002-06-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 230 (1990-11)
Monobloc oil burners; safety, control and regulation devices and safety times
Số hiệu tiêu chuẩn EN 230
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 264 (1991-02)
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 264
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-1 (1997-11)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6806 (1995-12)
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6806
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 267 (1991-05)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/A1 (1996-08)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/A1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1999-02)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1996-05)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 267 (2009-11)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267+A1 (2011-08)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1991-05)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/A1 (1996-08)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/A1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1999-02)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1996-05)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (2009-11)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1990-10)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267 (1987-10)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 267/A1 (1988-01)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing; amendment to prEN 267
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 267/A1
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA1 (1996-01)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/prA1 (1992-04)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/prA1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-blast burners * Atomizers * Atomizing oil burners * Burners * Classification * Classification systems * Definitions * Fans * Fuels * Heaters * Heating equipment * Incineration works * Marking * Measuring accuracy * Measuring instruments * Oil burners * Oil-fuelled devices * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Thermal environment systems
Số trang
39