Loading data. Please wait

EN ISO 6806

Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6806
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:1992)
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6806 (1996-01), IDT * BS EN ISO 6806 (1996-06-15), IDT * NF T47-277 (1996-06-01), IDT * ISO 6806 (1992-07), IDT * SN EN ISO 6806 (1996), IDT * OENORM EN ISO 6806 (1996-07-01), IDT * PN-EN ISO 6806 (2004-07-20), IDT * SS-EN ISO 6806 (1996-03-15), IDT * UNE-EN ISO 6806 (1996-09-23), IDT * TS 9939 (1992-03-07), IDT * TS EN ISO 6806 (2010-06-24), IDT * UNI EN ISO 6806:1997 (1997-07-31), IDT * STN EN ISO 6806 (2000-05-01), IDT * CSN EN ISO 6806 (1997-11-01), IDT * DS/EN ISO 6806 (1996-05-24), IDT * NEN-EN-ISO 6806:1996 en (1996-01-01), IDT * SFS-EN ISO 6806:en (2001-07-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24671 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24671
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24672 (1993-01)
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24672
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10) * ISO 48 (1979-10) * ISO 188 (1982-12) * ISO 1307 (1983-08) * ISO 1402 (1984-12) * ISO 1436 (1991-09) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 4671 (1984-12) * ISO 4672 (1988-04) * ISO 7326 (1991-02)
Thay thế cho
prEN ISO 6806 (1995-04)
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6806
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6806 (2014-09)
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6806
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6806 (2014-09)
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6806
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6806 (1995-12)
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6806
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6806 (1995-04)
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6806
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Design * Determinations * Dimensional tolerances * Dimensions * Extinguishing equipment * Flexible pipes * Hose assemblies * Marking * Oil burners * Rubber * Rubber hoses * Rubber mixture * Rubber technology * Rubber-sheathed cables * Specification * Specification (approval) * Testing * Thermal environment systems * Tolerances (measurement) * Use * Mission * Inserts * Bodies * Hoses
Số trang