Loading data. Please wait

EN 24671

Rubber and plastics hoses and hose assemblies; methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1984)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 24671
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1984)
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24671 (1993-04), IDT * BS EN 24671 (1985-12-31), IDT * NF T47-201 (1993-05-01), IDT * ISO 4671 (1984-12), IDT * OENORM EN 24671 (1993-07-01), IDT * SS-EN 24671 (1993-04-29), IDT * UNE-EN 24671 (1994-03-21), IDT * TS 8927 (1991-12-03), IDT * STN EN 24671 (1997-04-01), IDT * NEN-ISO 4671:1993 en (1993-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/R 463 (1965-12)
Dial gauges reading in 0.01 mm, 0.001 in and 0.000 1 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 463
Ngày phát hành 1965-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3599 (1976-06)
Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3599
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3611 (1978-02)
Micrometer callipers for external measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3611
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3670 (1979-09)
Thay thế cho
prEN 24671 (1992-08)
Rubber products; textiles-reinforced hoses for water suction (ISO 4671:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24671
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4671 (2000-04)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4671
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4671 (2007-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (ISO 4671:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4671
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24671 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24671
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24671 (1992-08)
Rubber products; textiles-reinforced hoses for water suction (ISO 4671:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24671
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4671 (2000-04)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4671
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Concentricity * Diameter * Dimensional measurement * Dimensions * Flexible pipes * Inside diameters * Layers * Measurement * Mechanical testing * Outer layers * Outside diameters * Plastics hose * Plastics products * Rubber hoses * Rubber products * Thickness * Wall thicknesses * Hoses
Số trang