Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (ISO 4671:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-12-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Design and metrological characteristics of mechanical dial gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 463 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3599 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometer callipers for external measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3611 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (ISO/FDIS 4671:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (ISO 4671:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24671 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber products; textiles-reinforced hoses for water suction (ISO 4671:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24671 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (ISO/FDIS 4671:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions of hoses and length of hose assemblies (ISO/DIS 4671:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |