Loading data. Please wait

SN EN 267

Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 267
Tên tiêu chuẩn
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 267 (1999-11), IDT * EN 267 (1999-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 230 (1990-11)
Monobloc oil burners; safety, control and regulation devices and safety times
Số hiệu tiêu chuẩn EN 230
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 264 (1991-02)
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 264
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-1 (1997-11)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6806 (1995-12)
Rubber hoses and hose assemblies for use in oil burners - Specification (ISO 6806:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6806
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SN EN 267 (1992)
Atomizing oil burners of monobloc type - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 267/A1 (1998)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267/A1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 267 (2010-04)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 267 (1999-12)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 267+A1 (2011-10)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 267 (2010-04)
Automatic forced draught burners for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 267 (1992)
Atomizing oil burners of monobloc type - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 267/A1 (1998)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 267/A1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-blast burners * Atomizers * Atomizing oil burners * Burners * Classification * Classification systems * Definitions * Fans * Fuels * Heaters * Heating equipment * Incineration works * Marking * Measuring accuracy * Measuring instruments * Oil burners * Oil-fuelled devices * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Thermal environment systems
Số trang
39