Loading data. Please wait
EN 10305-1Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1: Seamless cold drawn tubes
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-11-00
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 10220 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; tube; flattening test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10233 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; tube; drift expanding test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10234 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing of steel tubes - Part 1: Automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-1 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-3 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-5 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-7 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non-destructive testing personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10256 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1: Seamless cold drawn tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1: Seamless cold drawn tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1: Seamless cold drawn tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1: Seamless cold drawn tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |