Loading data. Please wait

EN 10305-2

Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10305-2
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10305-2 (2003-02), IDT * BS EN 10305-2 (2002-11-26), IDT * NF A49-300-2 (2003-05-01), IDT * SN EN 10305-2 (2003-01), IDT * OENORM EN 10305-2 (2003-06-01), IDT * PN-EN 10305-2 (2005-05-31), IDT * SS-EN 10305-2 (2002-12-06), IDT * UNE-EN 10305-2 (2003-09-29), IDT * TS EN 10305-2 (2004-02-24), IDT * STN EN 10305-2 (2003-05-01), IDT * CSN EN 10305-2 (2003-07-01), IDT * CSN EN 10305-2 (2005-01-01), IDT * DS/EN 10305-2 (2003-03-07), IDT * NEN-EN 10305-2:2002 en (2002-12-01), IDT * SFS-EN 10305-2 (2003-10-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10233 (1993-10)
Metallic materials; tube; flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10233
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-1 (1996-03)
Non destructive testing of steel tubes - Part 1: Automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-3 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-5 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-7 (1996-03)
Non destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-7
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10256 (2000-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non-destructive testing personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10256
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * prEN 10168 (2000-05) * prEN 10266 * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06)
Thay thế cho
prEN 10305-2 (2002-06)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10305-2 (2010-01)
Lịch sử ban hành
EN 10305-2 (2002-11)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10305-2 (2002-06)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10305-2 (1998-08)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-2 (2010-01) * EN 10305-2 (2002-11)
Từ khóa
Chemical composition * Cold-drawn * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Inner coatings * Manufacturing process * Marking * Mechanical properties * Methods of manufacture * Packages * Pipelines * Pipes * Precision steel tubes * Sampling methods * Seamed pipes * Seamless * Specification (approval) * Steel pipes * Surface protection * Symbols * Technical installations * Testing * Steel tubes
Số trang
21