Loading data. Please wait
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-11-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 10220 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube; flattening test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10233 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube; drift expanding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10234 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing of steel tubes - Part 1: Automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5: Automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-7 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non-destructive testing personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10256 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels - Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10305-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10305-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |