Loading data. Please wait

prEN 10305-2

Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10305-2
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10305-2 (1998-12), IDT * 98/712956 DC (1998-08-25), IDT * OENORM EN 10305-2 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10233 (1993-10)
Metallic materials; tube; flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10233
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-1 (1996-03)
Non destructive testing of steel tubes - Part 1: Automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-7 (1996-03)
Non destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-7
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10168 * EN 10246-3 * EN 10246-5 * EN 10256 * ISO 2566-1 (1984-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10305-2 (2002-06)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10305-2 (2002-11)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10305-2 (2002-06)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10305-2 (1998-08)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 2: Welded cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10305-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-2 (2010-01)
Từ khóa
Chemical composition * Cold-drawn * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Inner coatings * Manufacturing process * Marking * Mechanical properties * Methods of manufacture * Packages * Pipelines * Pipes * Precision steel tubes * Sampling methods * Seamed pipes * Seamless * Specification (approval) * Steel pipes * Surface protection * Symbols * Technical installations * Testing * Steel tubes
Số trang