Loading data. Please wait

EN 60079-19

Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-19
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2006)
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-19 (2008-02), IDT * BS EN 60079-19 (2007-09-28), IDT * NF C23-579-19 (2007-11-01), IDT * IEC 60079-19 (2006-10), IDT * SN EN 60079-19 (2007), IDT * SN EN 60079-19 (2011), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-19 (2008-04-01), IDT * PN-EN 60079-19 (2007-09-26), IDT * SS-EN 60079-19 (2008-02-25), IDT * UNE-EN 60079-19 (2008-07-30), IDT * STN EN 60079-19 (2008-04-01), IDT * CSN EN 60079-19 (2008-02-01), IDT * DS/EN 60079-19 (2007-09-24), IDT * NEN-EN-IEC 60079-19:2007 en;fr (2007-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-19:2007 nl (2007-10-01), IDT * SFS-EN 60079-19 (2008-01-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60079-0 (2006-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-6 (2007-05)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-6
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-11 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-15 (2005-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2004-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-27 (2006-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and fieldbus non-incendive concept (FNICO) (IEC 60079-27:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-27
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-30-1 (2007-04)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements (IEC 60079-30-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-30-2 (2007-04)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance (IEC 60079-30-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60085 (2004-10)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation (IEC 60085:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60085
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4526 (2004-06)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4526
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6158 (2004-06)
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6158
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2006-12)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-27*CEI 60079-27 (2005-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-27*CEI 60079-27
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2004-06)
Electrical insulation - Thermal classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-0*CEI 61241-0 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-0*CEI 61241-0
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-2 (2004-06) * EN 60079-7 (2007-01) * EN 60079-25 (2004-01) * EN 60079-26 (2007-03) * EN 60079-28 (2007-03) * EN 61241-0 (2006-12) * IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-10 (2002-06) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-14 (2002-10) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60079-17 (2002-07) * IEC 60079-18 (2004-03) * IEC 60079-19 (2006-10) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-28 (2006-08) * ISO 6158 (2004-05)
Thay thế cho
prEN 60079-19 (2006-07)
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-19
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-19 (2011-01)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-19 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-19 (2011-01)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-19 (2006-07)
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-19
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-19 (2005-05)
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 19: Repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than explosives)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-19
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning gases * Combustible * Definitions * Degrees of protection * Documentation * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Explosion area * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Gas atmosphere * Gases * Maintenance * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Rated voltages * Repair * Repairs * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Type pD protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment * Fuel gases
Số trang