Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-07-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" (IEC 60079-6:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-6 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-15 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-18 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and fieldbus non-incendive concept (FNICO) (IEC 60079-27:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-27 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements (IEC 60079-30-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance (IEC 60079-30-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-30-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation (IEC 60085:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60085 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4526 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4A*CEI 60079-4A |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-27*CEI 60079-27 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0*CEI 61241-0 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-19 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-19 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-19 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-19 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-19 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 19: Repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than explosives) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-19 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |