Loading data. Please wait
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-06-00
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12508 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2080 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Review of methods of measurement of ductility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8401 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9220 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/FDIS 4526:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4526 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4526 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/FDIS 4526:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4526 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4526 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4526 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |