Loading data. Please wait

EN ISO 4526

Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4526
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004)
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4526 (2004-09), IDT * BS EN ISO 4526 (2005-01-05), IDT * NF A91-302 (2004-11-01), IDT * ISO 4526 (2004-05), IDT * SN EN ISO 4526 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 4526 (2004-09-01), IDT * PN-EN ISO 4526 (2006-04-20), IDT * SS-EN ISO 4526 (2004-06-24), IDT * UNE-EN ISO 4526 (2005-03-09), IDT * TS EN ISO 4526 (2006-04-11), IDT * UNI EN ISO 4526:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN ISO 4526 (2004-11-01), IDT * CSN EN ISO 4526 (2005-02-01), IDT * DS/EN ISO 4526 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 4526:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN ISO 4526 (2005-09-02), IDT * SFS-EN ISO 4526:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12508 (2000-02)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12508
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (1981-11)
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (2003-03)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (2000-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8401 (1986-07)
Metallic coatings; Review of methods of measurement of ductility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8401
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9220 (1988-10)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9220
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2079 (1981-07) * ISO 2361 (1982-08) * ISO 2819 (1980-08) * ISO 4516 (2002-06) * ISO 4519 (1980-07) * ISO 9587 (1999-10) * ISO 9588 (1999-11) * ISO 10289 (1999-10) * ISO 10587 (2000-02) * ISO 12508 (1994-11) * ISO 12686 (1999-12) * ISO 15724 (2001-12)
Thay thế cho
prEN ISO 4526 (2004-02)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/FDIS 4526:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4526 (2004-06)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4526
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4526 (2004-02)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/FDIS 4526:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4526 (2002-09)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4526 (1999-05)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Coating thickness * Coatings * Coatings of nickel * Corrosion protection * Designations * Determination * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Electrolytic * Electroplating * Ferrous metals * Hardness * Heat treatment * Information * Layer thickness measurement * Materials * Metal coatings * Metals * Nickel * Nickel alloys * Non-ferrous metals * Orderer * Porosity * Properties * Specification (approval) * Specifications * Surface hardness * Surface protection * Surface protective coat * Surface treatment * Testing * Thickness
Số trang
18