Loading data. Please wait

prEN ISO 4526

Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:2002)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4526
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:2002)
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4526 (2002-12), IDT * ISO/DIS 4526 (2002-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 4526 (1999-05)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN ISO 4526 (2004-02)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/FDIS 4526:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4526 (2004-06)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO 4526:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4526
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4526 (2004-02)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/FDIS 4526:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4526 (2002-09)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4526 (1999-05)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes (ISO/DIS 4526:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4526
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Coating thickness * Coatings * Coatings of nickel * Corrosion protection * Designations * Determination * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Electrolytic * Electroplating * Ferrous metals * Hardness * Heat treatment * Information * Layer thickness measurement * Materials * Metal coatings * Metals * Nickel * Nickel alloys * Non-ferrous metals * Orderer * Porosity * Properties * Specification (approval) * Specifications * Surface hardness * Surface protection * Surface protective coat * Surface treatment * Testing * Tests * Thickness
Số trang
17