Loading data. Please wait
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-06-00
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12508 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2080 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrodeposited metallic coatings and related finishes; Sampling procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4519 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4526 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9220 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Porosity tests - Ferroxyl test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10309 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Test for residual embrittlement in both metallic-coated and uncoated externally-threaded articles and rods - Inclined wedge method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10587 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Automated controlled shot-peening of metallic articles prior to nickel, autocatalytic nickel or chromium plating, or as a final finish | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12686 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrochemical measurement of diffusible hydrogen in steels - Barnacle electrode method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15724 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |