Loading data. Please wait

EN ISO 6158

Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6158
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004)
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6158 (2004-09), IDT * BS EN ISO 6158 (2004-12-24), IDT * NF A91-301 (2004-11-01), IDT * ISO 6158 (2004-05), IDT * SN EN ISO 6158 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 6158 (2004-12-01), IDT * PN-EN ISO 6158 (2004-12-15), IDT * PN-EN ISO 6158 (2006-03-21), IDT * SS-EN ISO 6158 (2004-06-24), IDT * UNE-EN ISO 6158 (2005-03-23), IDT * TS EN ISO 6158 (2006-11-23), IDT * UNI EN ISO 6158:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN ISO 6158 (2004-11-01), IDT * CSN EN ISO 6158 (2005-02-01), IDT * DS/EN ISO 6158 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 6158:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN ISO 6158 (2005-09-02), IDT * SFS-EN ISO 6158:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12508 (2000-02)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12508
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (1981-11)
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (2003-03)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3882 (2003-04)
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3882
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4519 (1980-07)
Electrodeposited metallic coatings and related finishes; Sampling procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4519
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4526 (2004-05)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4526
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9220 (1988-10)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9220
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10309 (1994-12)
Metallic coatings - Porosity tests - Ferroxyl test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10309
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10587 (2000-02)
Metallic and other inorganic coatings - Test for residual embrittlement in both metallic-coated and uncoated externally-threaded articles and rods - Inclined wedge method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10587
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12686 (1999-12)
Metallic and other inorganic coatings - Automated controlled shot-peening of metallic articles prior to nickel, autocatalytic nickel or chromium plating, or as a final finish
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12686
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15724 (2001-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electrochemical measurement of diffusible hydrogen in steels - Barnacle electrode method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15724
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2079 (1981-07) * ISO 4516 (2002-06) * ISO 9587 (1999-10) * ISO 9588 (1999-11) * OSP 2819
Thay thế cho
prEN ISO 6158 (2004-02)
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6158
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6158 (2011-07)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6158
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6158 (2011-07)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6158
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6158 (2004-06)
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6158
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6158 (2004-02)
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6158
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6158 (2002-09)
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6158
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6158 (1999-05)
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6158
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chromium * Chromium coatings * Coating thickness * Coatings * Corrosion protection * Determination * Electrodeposition * Ferrous metals * Hardness * Heat treatment * Metal coatings * Metals * Non-ferrous metals * Porosity * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * Thickness
Số trang
16