Loading data. Please wait
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:2002)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-09-00
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |