Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-07-00
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2080 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3882 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9220 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/FDIS 6158:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes (ISO/DIS 6158:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6158 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |