Loading data. Please wait

EN 60079-19

Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-19
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010)
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C23-579-19*NF EN 60079-19 (2011-04-01), IDT
Explosive atmospheres - Part 19 : equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-19*NF EN 60079-19
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-19 (2011-08), IDT * DIN EN 60079-19 (2015-09), IDT * BS EN 60079-19+A1 (2011-04-30), IDT * IEC 60079-19 (2010-11), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-19 (2011-10-01), IDT * PN-EN 60079-19 (2011-06-28), IDT * PN-EN 60079-19 (2014-12-02), IDT * SS-EN 60079-19 (2011-09-07), IDT * UNE-EN 60079-19 (2011-12-07), IDT * TS EN 60079-19 (2013-04-10), IDT * STN EN 60079-19 (2011-08-01), IDT * STN EN 60079-19 (2012-01-01), IDT * CSN EN 60079-19 ed. 2 (2011-09-01), IDT * DS/EN 60079-19 (2011-02-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-19:2011 en (2011-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-19:2011 nl (2011-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1 (2010-12)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01 (2008-11)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 (2008-09)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2006-12)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-13*CEI 60079-13 (2010-10)
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-13*CEI 60079-13
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1 (2009-06)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 (2010-01)
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2010-02)
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga - Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-28 Corrigendum 1*CEI 60079-28 Corrigendum 1 (2010-03)
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-28 Corrigendum 1*CEI 60079-28 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4 (2009-11)
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1 (2010-08)
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2007-11)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-0*CEI 61241-0 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-0*CEI 61241-0
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-0 Corrigendum 1*CEI 61241-0 Corrigendum 1 (2005-11)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-0 Corrigendum 1*CEI 61241-0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-2-1*CEI 61241-2-1 (1994-12)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods; section 1: Methods for determining the minimum ignition temperatures of dust
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-2-1*CEI 61241-2-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3 (1994-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-4*CEI 61241-4 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-4*CEI 61241-4
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-11*CEI 61241-11 (2005-10)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-11*CEI 61241-11
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-11 Corrigendum 1*CEI 61241-11 Corrigendum 1 (2006-02)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-11 Corrigendum 1*CEI 61241-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4526 (2004-05)
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4526
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-10-2 (2009-04) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60079-17 (2007-08) * IEC 60079-18 (2009-05) * IEC 60079-19 (2010-11) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-27 (2008-01) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-29-1 (2007-08) * IEC 60079-29-2 (2007-08) * IEC 60079-31 (2008-11) * ISO 6158 (2004-05)
Thay thế cho
EN 60079-19 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-19 (2010-09)
IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-19
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60079-19 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-19 (2011-01)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-19 (2010-09)
IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-19
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-19 (2009-11)
IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-19
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-19 (2006-07)
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-19
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-19 (2005-05)
IEC 60079-19, Ed. 2.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 19: Repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than explosives)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-19
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning gases * Combustible * Definitions * Degrees of protection * Documentation * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Explosion area * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Gas atmosphere * Gases * Maintenance * Occupational safety * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Rated voltages * Repair * Repairs * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Testing * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Type pD protected electrical equipment * Type t protected electrical equipment * Workplace safety * Fuel gases
Số trang