Loading data. Please wait

FprEN 60079-19

IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60079-19
Tên tiêu chuẩn
IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C23-579-19PR, IDT * IEC 31J/180/FDIS (2010-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 60079-19 (2009-11)
IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-19
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-19 (2011-01)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-19 (2011-01)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation (IEC 60079-19:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-19
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-19 (2010-09)
IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-19
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-19 (2009-11)
IEC 60079-19, Ed. 3.0: Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-19
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning gases * Combustible * Definitions * Degrees of protection * Documentation * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Explosion area * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Gas atmosphere * Gases * Maintenance * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Rated voltages * Repair * Repairs * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Testing * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Type pD protected electrical equipment * Type t protected electrical equipment * Fuel gases
Số trang