Loading data. Please wait

DIN EN 10346

Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This document specifies the technical delivery conditions for hot-dip coated steel flat products made of steels for construction and of steels for cold forming.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10346
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10346 (2009-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10152 (2009-07)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 606 (2004-08)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 606
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10325 (2006-08)
Steel - Determination of yield strength increase by the effect of heat treatment [Bake-Hardening-Index]
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10325
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (2005-08) * EN 10143 (2006-06) * EN 10152 (2009-03) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10169-2 (2006-04) * EN 10169-3 (2003-06) * ISO 10113 (2006-09) * ISO 10275 (2007-06)
Thay thế cho
DIN EN 10292 (2007-06)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10292:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10292
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10327 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10327:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10327
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10336 (2007-07)
Continuously hot-dip coated and electrolytically coated strip and sheet of multiphase steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10336:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10336
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10326 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of structural steels - Technical delivery conditions; German version EN 10326:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10326
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10346 (2007-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 147 (1979-11)
Continuously hot-dip galvanized sheet and strip of unalloyed structural steels with fixed minimum yield strength; quality standard
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 147
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10346 (2009-07)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10346
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17162-1 (1977-09)
Flat Steel Products; Hot-dip Zinc Coated Strip and Sheet of Mild Unalloyed Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17162-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17162-2 (1980-09)
Flat Steel Products; Hot-Dip Zinc-Coated Strip and Sheet; Technical Conditions of Delivery; Structural Steels for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17162-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10142 (2000-07)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steel strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10142:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10142
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10142 (1995-08)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steel strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions (includes Amendment A1:1995); German version EN 10142:1990 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10142
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10142 (1991-03)
Continuously hot-dip galvanized mild steel sheet and strip for cold forming; technical delivery conditions; german version EN 10142:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10142
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10147 (2000-07)
Continuously hot-dip zinc coated structural steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10147:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10147
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10147 (1995-08)
Continuously hot-dip zinc coated structural steel strip and sheet - Technical delivery conditions (includes Amendment A1:1995); German version EN 10147:1991 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10147
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10147 (1992-01)
Continuously hot-dip galvanized structural steel sheet and strip; technical delivery conditions; german version EN 10147:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10147
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10154 (2002-08)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10154:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10154
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10346 (2007-07) * DIN EN 10336 (2005-10) * DIN EN 10292 (2005-07) * DIN EN 10327 (2004-09) * DIN EN 10326 (2004-09) * DIN EN 10292/A2 (2004-07) * DIN EN 10336 (2003-01) * DIN EN 10327 (2002-06) * DIN EN 10326 (2002-06) * DIN EN 10147 (2000-07) * DIN EN 10142 (2000-07) * DIN EN 10154 (2000-05) * DIN EN 10292 (1998-04) * DIN EN 10147 (1998-02) * DIN EN 10142 (1998-02) * DIN EN 10147 (1995-08) * DIN EN 10154 (1994-06) * DIN EN 10215 (1992-10) * DIN EN 10214 (1992-10) * DIN EN 10147 (1990-02) * DIN EN 10142 (1988-11) * DIN 17162-2 (1988-04) * DIN 17162-1 (1988-04) * DIN 17162-2 (1987-01) * DIN 17162-1 (1987-01) * DIN 17162-1 (1977-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium alloys * Aluminium coating * Chemical composition * Coatings * Cold-working * Consistency (mechanical property) * Continuous * Corrosion protection * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Flat bars * Flat products * Flat rolled products * Grades (quality) * Hot-dip galvanizing * Hot-dip metal coating * Hot-galvanized * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal coating * Metal coatings * Metals * Order indications * Orders (sales documents) * Pre-treatment of surfaces * Production * Properties * Protective coatings * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel grades * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Surface refinement * Surface treatment * Surfaces * Testing * Thickness * Transport * Unalloyed steels * Weldability * Zinc * Zinc alloys * Zinc coatings * Zinc coats * Flat steels * Bearings * Tape
Số trang
37