Loading data. Please wait

DIN EN 10326

Continuously hot-dip coated strip and sheet of structural steels - Technical delivery conditions; German version EN 10326:2004

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
The document specifies requirements for continuously hot-dip coated flat products made of structural steels coated with zinc (Z), zinc-iron alloy (ZF), zinc-aluminium alloy (ZA), aluminium-zinc alloy (AZ) and aluminium-silicon alloy (AS) with thicknesses of 0,35 mm to 3,0 mm unless otherwise agreed.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10326
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated strip and sheet of structural steels - Technical delivery conditions; German version EN 10326:2004
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10326 (2004-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10327 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10327:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10327
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (2003-12)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-3 (2003-06)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10292 (2000-04)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10143 (2004-07) * EN 10021 (1993-09) * EN 10152 (2003-04) * prEN 10327 (2004-01)
Thay thế cho
DIN EN 10147 (2000-07)
Continuously hot-dip zinc coated structural steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10147:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10147
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10154 (2002-08)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10154:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10154
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10214 (1995-04)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10214:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10214
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10215 (1995-04)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10215:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10215
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10326 (2002-06)
Thay thế bằng
DIN EN 10346 (2009-07)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10346
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10346 (2009-07)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10346
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10154 (2002-08)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10154:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10154
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10147 (2000-07)
Continuously hot-dip zinc coated structural steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10147:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10147
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10154 (1996-05)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel sheet and strip - Technical delivery conditions; German version EN 10154:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10154
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10147 (1995-08)
Continuously hot-dip zinc coated structural steel strip and sheet - Technical delivery conditions (includes Amendment A1:1995); German version EN 10147:1991 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10147
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10215 (1995-04)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10215:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10215
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10214 (1995-04)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10214:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10214
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10147 (1992-01)
Continuously hot-dip galvanized structural steel sheet and strip; technical delivery conditions; german version EN 10147:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10147
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17162-2 (1980-09)
Flat Steel Products; Hot-Dip Zinc-Coated Strip and Sheet; Technical Conditions of Delivery; Structural Steels for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17162-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 147 (1979-11)
Continuously hot-dip galvanized sheet and strip of unalloyed structural steels with fixed minimum yield strength; quality standard
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 147
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10326 (2004-09) * DIN EN 10326 (2002-06) * DIN EN 10154 (2000-05) * DIN EN 10147 (1998-02) * DIN EN 10154 (1994-06) * DIN EN 10215 (1992-10) * DIN EN 10214 (1992-10) * DIN EN 10147 (1990-02) * DIN 17162-2 (1988-04) * DIN 17162-2 (1987-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium alloys * Aluminium coating * Chemical composition * Classification systems * Coatings * Consistency (mechanical property) * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Deposit * Designations * Dimensions * Finishes * Flat bars * Flat products * Flat rolled products * Flat steels * Form on supply * Grades * Grades (quality) * Hot-dip galvanizing * Hot-dip metal coating * Hot-galvanized * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal coating * Metal coatings * Metals * Order indications * Orders (sales documents) * Pre-treatment of surfaces * Production * Properties * Protective coatings * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel grades * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Surface refinement * Surface treatment * Surfaces * Testing * Thickness * Transport * Unalloyed steels * Weldability * Zinc * Zinc alloys * Zinc coatings * Zinc coats * Bearings * Edition * Supports * Tape * Conditions
Số trang
26