Loading data. Please wait

DIN EN 10154

Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel sheet and strip - Technical delivery conditions; German version EN 10154:1996

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
The document contains requirements for continuously hot-dip aluminium-silicon coated steel strip and sheet.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10154
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel sheet and strip - Technical delivery conditions; German version EN 10154:1996
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10154 (1996-04), IDT * SN EN 10154 (1996), IDT * TS EN 10154 (1997-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50111 (1987-09)
Testing of metallic materials; bend test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50111
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-1 (1992-09)
Designation systems for steels; part 1: steel names and principal symbols; german version EN 10027-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-2 (1992-09)
Designation systems for steel; numerical system; german version of EN 10027-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10143 (1993-03)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape; german version EN 10143:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10143
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN EN 10154 (1994-06)
Thay thế bằng
DIN EN 10154 (2002-08)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10154:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10154
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10346 (2009-07)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10346
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10154 (2002-08)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10154:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10154
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10154 (1996-05)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel sheet and strip - Technical delivery conditions; German version EN 10154:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10154
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10327 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10327:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10327
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10327 (2004-09) * DIN EN 10326 (2004-09) * DIN EN 10154 (1994-06)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium coating * Classification * Coatings * Definitions * Delivery conditions * Designations * Flat rolled products * Hot-dip galvanizing * Improvement * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metals * Properties * Quality * Refinement * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Silicon * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strips * Surface refinement * Surfaces * Testing * Tape
Số trang
11