Loading data. Please wait

DIN EN 10214

Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10214:1995

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10214
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10214:1995
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10214 (1995-02), IDT * ISO 14788 (1998-07), MOD * ISO 14788 (2005-06), MOD * ISO/DIS 14788 (1996-05), MOD * ISO/DIS 14788 (2004-04), MOD * ISO/FDIS 14788 (1998-02), MOD * ISO/FDIS 14788 (2005-02), MOD * SN EN 10214 (1995), IDT * TS EN 10214 (1997-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50111 (1987-09)
Testing of metallic materials; bend test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50111
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-1 (1992-09)
Designation systems for steels; part 1: steel names and principal symbols; german version EN 10027-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-2 (1992-09)
Designation systems for steel; numerical system; german version of EN 10027-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10143 (1993-03)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape; german version EN 10143:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10143
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10215 (1995-04) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN EN 10214 (1992-10)
Thay thế bằng
DIN EN 10327 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10327:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10327
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10326 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of structural steels - Technical delivery conditions; German version EN 10326:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10326
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10346 (2009-07)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10346
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10214 (1995-04)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions; German version EN 10214:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10214
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10327 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10327:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10327
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10327 (2004-09) * DIN EN 10326 (2004-09) * DIN EN 10214 (1992-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium coating * Checks * Classification systems * Coatings * Corrosion protection * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Flat rolled products * Galvanizing * Grades (quality) * Hot-dip galvanizing * Hot-dip metal coating * Improvement * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal coatings * Metals * Properties * Quality * Refinement * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strips * Structural steels * Surfaces * Testing * Zinc * Zinc coatings * Tape
Số trang
10