Loading data. Please wait

DIN EN 10142

Continuously hot-dip zinc coated low carbon steel strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10142:2000

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Technical requirements on the mechanical properties of the substrate steel grades, the zinc coating masses, surface conditions and the testing of the flat products are laid down.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10142
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steel strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10142:2000
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10142 (2000-04), IDT * SN EN 10142 (2000-06), IDT * TS EN 10142 (2004-04-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50111 (1987-09)
Testing of metallic materials; bend test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50111
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10152 (1993-10)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10152
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10292 (2000-04)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10292
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10113 (1991-05)
Metallic materials; sheet and strip; determination of plastic strain ratio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10113
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10275 (1993-02)
Metallic materials; sheet and strip; determination of tensile strain hardening exponent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10275
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN EN 10142 (1995-08)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steel strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions (includes Amendment A1:1995); German version EN 10142:1990 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10142
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10142 (1998-02)
Thay thế bằng
DIN EN 10327 (2004-09)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10327:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10327
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10346 (2009-07)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10346:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10346
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17162-1 (1977-09)
Flat Steel Products; Hot-dip Zinc Coated Strip and Sheet of Mild Unalloyed Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17162-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10142 (2000-07)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steel strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10142:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10142
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10142 (1995-08)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steel strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions (includes Amendment A1:1995); German version EN 10142:1990 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10142
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10142 (1991-03)
Continuously hot-dip galvanized mild steel sheet and strip for cold forming; technical delivery conditions; german version EN 10142:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10142
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10327 (2004-09) * DIN EN 10142 (2000-07) * DIN EN 10142 (1998-02) * DIN EN 10142 (1988-11) * DIN 17162-1 (1988-04) * DIN 17162-1 (1987-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Classification * Cold-working * Consistency (mechanical property) * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Form on supply * Grades * Hot-dip galvanizing * Hot-galvanized * Inspection * Marking * Materials * Metal coatings * Metals * Order indications * Orders (sales documents) * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strips * Surface treatment * Testing * Thickness * Unalloyed * Unalloyed steels * Weights * Weldability * Zinc * Zinc coats * Tape
Số trang
12