Loading data. Please wait

BS ISO 6707-1:2014

Buildings and civil engineering works. Vocabulary. General terms

Số trang: 112
Ngày phát hành: 2014-04-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS ISO 6707-1:2014
Tên tiêu chuẩn
Buildings and civil engineering works. Vocabulary. General terms
Ngày phát hành
2014-04-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6707-1:2014 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2074 (2007-08)
Plywood - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2074
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (2004-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9680 (2007-06)
Dentistry - Operating lights
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10406-2 (2008-12)
Fibre-reinforced polymer (FRP) reinforcement of concrete - Test methods - Part 2: FRP sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10406-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13666 (2012-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14040 (2006-07)
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14040
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15531-1 (2004-03)
Industrial automation systems and integration - Industrial manufacturing management data - Part 1: General overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15531-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17064 (2004-03)
Wood-based panels - Fibreboard, particleboard and oriented strand board (OSB) - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17064
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17492 (2003-05)
Clothing for protection against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to both flame and radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17492
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 24294 (2013-09)
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 24294
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 29464 (2011-09)
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 29464
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 15874-7 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 15874-7
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12699 (2000-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14076 (2013-12)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14076
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087 * ISO 10209-1:1992 * ISO 10318:2008 * ISO 15519-1:2012 * ISO 15686-1:2011 * ISO/IEC Guide 99:2007 * EN 206-1:2001
Thay thế cho
BS 6100-1:2004*BS ISO 6707-1:2004
Building and civil engineering. Vocabulary. General terms
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1:2004*BS ISO 6707-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-04
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Construction systems parts * Buildings * Structures * Construction materials * Construction equipment * Construction operations * Construction spaces * Physical planning * Dimensions * Terminology * Trusses
Số trang
112