Loading data. Please wait

ISO 9680

Dentistry - Operating lights

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9680
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Operating lights
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9680 (2007-09), IDT * BS EN ISO 9680 (2007-08-31), IDT * EN ISO 9680 (2007-06), IDT * NF S91-305 (2007-09-01), IDT * JIS T 5753 (2012-03-01), MOD * JIS T 5753 (2015-04-01), MOD * SN EN ISO 9680 (2007-09), IDT * OENORM EN ISO 9680 (2007-09-01), IDT * PN-EN ISO 9680 (2007-11-16), IDT * SS-EN ISO 9680 (2007-06-28), IDT * UNE-EN ISO 9680 (2007-12-19), IDT * UNI EN ISO 9680:2008 (2008-01-10), IDT * STN EN ISO 9680 (2007-12-01), IDT * CSN EN ISO 9680 (2007-12-01), IDT * DS/EN ISO 9680 (2007-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 9680:2007 en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21530 (2004-06)
Dentistry - Materials used for dental equipment surfaces - Determination of resistance to chemical disinfectants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21530
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 13.3 (1995) * CIE 15 (2004) * CIE 69 (1987) * IEC 60598-1 (2006)
Thay thế cho
ISO 9680 (1993-10)
Dental operating light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9680 Technical Corrigendum 1 (1995-03)
Dental operating light; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9680 (2007-03)
Thay thế bằng
ISO 9680 (2014-10)
Dentistry - Operating lights
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9680 (2014-10)
Dentistry - Operating lights
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9680 (2007-06)
Dentistry - Operating lights
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9680 (1993-10)
Dental operating light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9680 Technical Corrigendum 1 (1995-03)
Dental operating light; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9680 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9680 (2007-03) * ISO/DIS 9680 (2005-06) * ISO/DIS 9680 (1992-08) * ISO/DIS 9680 (1991-01)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Cleaning * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental patient chairs * Dental practice * Dental working unit * Dentistry * Dentists * Disinfection * Electric shock * Electrical equipment * Electrical properties * Environment * Environmental condition * Handling * Heat * Illuminance * Lamps * Lighting systems * Luminaires * Marking * Mechanical properties * Mechanical testing * Medical sciences * Operating stations * Optical properties * Optics * Packages * Production * Protection * Radiant heat * Radiation * Specification * Specification (approval) * Technical data sheets * Teeth * Test procedures * Testing * Testing conditions * Treatment * Visibility * Working places * Zones of reach * Electrical properties and phenomena
Số trang
18