Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment; graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Materials used for dental equipment surfaces - Determination of resistance to chemical disinfectants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21530 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |