Loading data. Please wait

ISO 21530

Dentistry - Materials used for dental equipment surfaces - Determination of resistance to chemical disinfectants

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21530
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Materials used for dental equipment surfaces - Determination of resistance to chemical disinfectants
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21530 (2004-09), IDT * BS EN ISO 21530 (2004-07-21), IDT * EN ISO 21530 (2004-06), IDT * NF S91-314 (2004-09-01), IDT * SN EN ISO 21530 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 21530 (2004-08-01), IDT * PN-EN ISO 21530 (2006-06-19), IDT * SS-EN ISO 21530 (2005-04-15), IDT * UNE-EN ISO 21530 (2004-11-12), IDT * UNI EN ISO 21530:2005 (2005-10-13), IDT * STN EN ISO 21530 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 21530 (2005-01-01), IDT * DS/EN ISO 21530 (2004-07-07), IDT * NEN-EN-ISO 21530:2004 en (2004-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 534 (1988-11) * ISO 2812-1 (1993-03) * ISO 3588 (1977-01) * ISO 3686 (1976-09)
Thay thế cho
ISO/FDIS 21530 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 21530 (2004-06)
Dentistry - Materials used for dental equipment surfaces - Determination of resistance to chemical disinfectants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21530
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21530 (2004-03) * ISO/DIS 21530 (2003-02)
Từ khóa
Chemical resistance * Contact * Dental equipment * Dental instruments * Dental materials * Dental practice * Dental surgery * Dentistry * Disinfectants * Immersion tests (corrosion) * Medical sciences * Resistance * Spraying * Surfaces * Testing
Số trang
12