Loading data. Please wait
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment; graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9687 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Graphical symbols for dental equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Graphical symbols for dental equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment; graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment; graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9687 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |