Loading data. Please wait

ISO 9687

Dentistry - Graphical symbols for dental equipment

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9687
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9687 (2015-05), IDT * BS EN ISO 9687 (2015-02-28), IDT * EN ISO 9687 (2015-02), IDT * NF S91-307 (2015-03-25), IDT * SN EN ISO 9687 (2015-04), IDT * OENORM EN ISO 9687 (2015-04-15), IDT * PN-EN ISO 9687 (2015-06-22), IDT * SS-EN ISO 9687 (2015-02-08), IDT * UNE-EN ISO 9687 (2015-05-27), IDT * UNI EN ISO 9687:2015 (2015-04-23), IDT * DS/EN ISO 9687 (2015-02-26), IDT * NEN-EN-ISO 9687:2015 en (2015-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 780 (1997-11)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 780
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1*CEI 80416-1 (2008-11)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1*CEI 80416-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417 (1973) * IEC 60878 (1988) * ISO 11140-1 (2014-11) * ISO 15223-1 (2012-07) * ISO 15882 (2008-09) * ISO 21531 (2009-02) * ISO 81714-1 (2010-06)
Thay thế cho
ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9687 (2014-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9687 (2015-02)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9687 (1989-09)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9687
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9687 (2014-08) * ISO/DIS 9687 (2013-07)
Từ khóa
Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dentistry * Documentation * Equipment * Graphic representation * Graphic symbols * Marking * Marking labels * Medical sciences * Surveys * Symbols * Terms
Số trang
28