Loading data. Please wait
ILV: International Lighting Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 017*CIE ILV |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-41: Particular requirements for basic safety and essential performance of surgical luminaires and luminaires for diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-41*CEI 60601-2-41 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 11.040.99. Thiết bị y tế khác 11.140. Thiết bị bệnh viện 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Polymer-based restorative materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Information system on the location of dental equipment in the working area of the oral health care provider | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4073 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment; graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62366*CEI 62366 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-60: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80601-2-60*CEI 80601-2-60 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |