Loading data. Please wait

ISO 4049

Dentistry - Polymer-based restorative materials

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4049
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Polymer-based restorative materials
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4049 (2010-03), IDT * BS EN ISO 4049 (2009-11-30), IDT * EN ISO 4049 (2009-10), IDT * NF S91-215 (2009-12-01), IDT * JIS T 6514 (2013-03-01), MOD * SN EN ISO 4049 (2010-03), IDT * OENORM EN ISO 4049 (2010-03-15), IDT * PN-EN ISO 4049 (2010-04-07), IDT * SS-EN ISO 4049 (2009-10-19), IDT * UNE-EN ISO 4049 (2010-05-26), IDT * UNI EN ISO 4049:2009 (2009-11-26), IDT * STN EN ISO 4049 (2010-03-01), IDT * CSN EN ISO 4049 (2009-12-01), IDT * DS/EN ISO 4049 (2009-11-06), IDT * NEN-EN-ISO 4049:2009 en (2009-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3665 (1996-12) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 7491 (2000-09)
Thay thế cho
ISO 4049 (2000-07)
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4049 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4049 (2009-10)
Dentistry - Polymer-based restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (2000-07)
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1988-12)
Dentistry; resin-based filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1978-04)
Resin-based dental filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 Technical Corrigendum 1 (1992-01)
Dentistry; resin-based filling materials; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4049 (2009-05) * ISO/DIS 4049 (2008-02) * ISO/FDIS 4049 (2000-03) * ISO/DIS 4049 (1998-07)
Từ khóa
Adhesion * Adhesive compound * Classes * Definitions * Dental materials * Dentistry * Fixings * Marking * Materials * Packages * Plastics * Polymers * Resins * Sampling methods * Specifications * Testing
Số trang
28