Loading data. Please wait
Dentistry - Polymer-based restorative materials
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2009-10-00
Dental vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Polymer-based restorative materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; resin-based filling materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin-based dental filling materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; resin-based filling materials; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |