Loading data. Please wait

ISO 4049

Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4049
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24049 (1994-03), MOD * DIN EN ISO 4049 (2001-01), IDT * BS EN ISO 4049 (2000-10-15), IDT * EN ISO 4049 (2000-07), IDT * NF S91-215 (2000-10-01), IDT * JIS T 6514 (2005-03-25), MOD * JIS T 6523 (2005-03-25), MOD * JIS T 6611 (2009-06-25), MOD * CSA ISO 4049 (2005-06-23), IDT * SN EN ISO 4049 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 4049 (2000-12-01), IDT * PN-EN ISO 4049 (2003-12-05), IDT * SS-EN ISO 4049 (2000-10-27), IDT * UNE-EN ISO 4049 (2001-02-26), IDT * STN EN ISO 4049 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 4049 (2001-03-01), IDT * DS/EN ISO 4049 (2000-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 4049:2000 en (2000-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3665 (1996-12) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 7491 (1999) * ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
ISO 4049 (1988-12)
Dentistry; resin-based filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 Technical Corrigendum 1 (1992-01)
Dentistry; resin-based filling materials; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4049 (2000-03)
Thay thế bằng
ISO 4049 (2009-10)
Dentistry - Polymer-based restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4049 (2009-10)
Dentistry - Polymer-based restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (2000-07)
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1988-12)
Dentistry; resin-based filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1978-04)
Resin-based dental filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 Technical Corrigendum 1 (1992-01)
Dentistry; resin-based filling materials; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4049 (2000-03) * ISO/DIS 4049 (1998-07)
Từ khóa
Adhesion * Adhesive compound * Classes * Definitions * Dental materials * Dentistry * Fixings * Marking * Materials * Packages * Plastics * Polymers * Resins * Specifications * Testing
Số trang
27