Loading data. Please wait

ISO 4049

Resin-based dental filling materials

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1978-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4049
Tên tiêu chuẩn
Resin-based dental filling materials
Ngày phát hành
1978-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13922 (1979-02), IDT * NBN S 32-114 (1984), IDT * NF S91-215 (1980-05-01), IDT * NEN-ISO 4049 (1979), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4049 (1988-12)
Dentistry; resin-based filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4049 (2009-10)
Dentistry - Polymer-based restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (2000-07)
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1988-12)
Dentistry; resin-based filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1978-04)
Resin-based dental filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dental filling materials * Dental materials * Dentistry * Filling * Marking * Materials * Materials specification * Packages * Plastics * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Tests * Dentists
Số trang
7