Loading data. Please wait
| Dentistry; resin-based filling materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Polymer-based restorative materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry; resin-based filling materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Resin-based dental filling materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4049 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |