Loading data. Please wait

ISO 4049

Dentistry; resin-based filling materials

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
Specification of the requirements for dental restorative materials supplied in a form suitable for mechanical mixing, hand-mixing or external energy activation, and intended for use primarily for the direct restoration of class III, IV and V cavities in the teeth, i.e. class B materials. This standard does not cover requirements for materials intended for the restoration of occlusal surfaces, i.e. class A materials or materials intended to prevent caries.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4049
Tên tiêu chuẩn
Dentistry; resin-based filling materials
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13922 (1979-02), MOD * DIN EN 24049 (1994-03), IDT * BS EN 24049 (1989-10-31), IDT * EN 24049 (1992-08), IDT * EN 24049 (1993-10), IDT * prEN 24049 (1991-09), IDT * prEN 24049 (1992-12), IDT * EN 24049/AC (1994-05), IDT * NF S91-215 (1992-12-01), IDT * JIS T 6514 (1993-02-15), MOD * CAN/CSA-Z349.24-M92 (1992-03-31), IDT * SN EN 24049 (1994), IDT * OENORM EN 24049 (1993-08-01), IDT * OENORM EN 24049 (1994-11-01), IDT * OENORM EN 24049 (1993-03-01), IDT * SS-EN 24049 (1993-12-10), NEQ * UNE-EN 24049 (1993-11-02), IDT * ELOT EN 24049 (1992), IDT * NEN-ISO 4049 (1992), IDT * NS-ISO 4049 (1992), IDT * CSN EN 24049 (1996-04-01), IDT * NEN-ISO 4049:1994 en (1994-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3665 (1976-09) * ISO/TR 7405 (1984-01) * ISO 7491 (1985-08) * ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
ISO 4049 (1978-04)
Resin-based dental filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4049 (2000-07)
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4049 (2009-10)
Dentistry - Polymer-based restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (2000-07)
Dentistry - Polymer-based filling, restorative and luting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1988-12)
Dentistry; resin-based filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4049 (1978-04)
Resin-based dental filling materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4049
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dental * Dental cements * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Fillers * Filling * Instructions for use * Marking * Mechanical properties * Packages * Packing * Physical properties * Plastics * Resins * Specification (approval) * Specifications * Specimen preparation * Testing * Tests
Số trang
11