Loading data. Please wait
Dentistry - Information system on the location of dental equipment in the working area of the oral health care provider
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2009-07-00
Dental vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment; Items of dental equipment at the working place; Identification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4073 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Information system on the location of dental equipment in the working area of the oral health care provider | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4073 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment; Items of dental equipment at the working place; Identification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4073 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |