Loading data. Please wait
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2011-06-00
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X90-002*NF EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-08-23 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12665:en |
Ngày phát hành | 2012-10-05 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160. Chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-06-17 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12665 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12665 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12665 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |