Loading data. Please wait

prEN 12665

Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12665
Tên tiêu chuẩn
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12665 (1996-11)
Lighting applications - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12665
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12665 (2002-05)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12665 (2011-06)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12665 (2002-05)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12665 (2001-09)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12665
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12665 (1996-11)
Lighting applications - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12665
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial lighting * Definitions * Glare * Illuminance * Illuminating engineering * Illumination engineering * Lighting systems * Luminance * Maintenance * Planning * Specification (approval) * Terminology
Số trang
30