Loading data. Please wait

prEN 12665

Lighting applications - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12665
Tên tiêu chuẩn
Lighting applications - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12665 (1997-03), IDT * 96/215573 DC (1996-11-29), IDT * OENORM EN 12665 (1997-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12665 (2001-09)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12665
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12665 (2011-06)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12665 (2002-05)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12665 (2001-09)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12665
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12665 (1996-11)
Lighting applications - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12665
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial lighting * Definitions * Glare * Illuminance * Illuminating engineering * Illumination engineering * Lighting systems * Luminance * Maintenance * Planning * Specification (approval) * Terminology
Số trang