Loading data. Please wait
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2011
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2011-09-00
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 16 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glare and uniformity in road lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 31 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on the emergency lighting of building interiors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 49 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the lighting of road tunnels and underpasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 88 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discomfort glare in interior lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 117 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road lighting - Part 2: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road lighting - Part 3: Calculation of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road lighting - Part 4: Methods of measuring lighting performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-4 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Energy requirements for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15193 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-1*CIE S 014-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors - General recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting - Terminology and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; Concepts and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |