Loading data. Please wait
Artificial lighting - Terminology and general requirements
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-06-00
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of illuminating engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-3 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; measurement of luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-4 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour rendering; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6169-1 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour rendering; colour rendering properties of light sources in the field of lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6169-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour matching; general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6173-1 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour matching; lighting conditions for average artificial daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6173-2 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems; terminology and general guiding principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33400 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; Concepts and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors - General recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting - Terminology and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; Concepts and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |