Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số trang: 167
Ngày phát hành: 2012-11-00
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S11-400*NF EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2013-01-26 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2013-04-01 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-12-21 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8429 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-1*CIE S 014-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-2*CIE S 014-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13666 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13666 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacles lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13666 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |