Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số trang: 59
Ngày phát hành: 1998-08-00
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8980-3 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13666 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13666 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacles lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13666 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |