Loading data. Please wait

ISO 13666

Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary

Số trang: 59
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13666
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58208-1 (1990-08), MOD * DIN 58208-2 (1990-08), MOD * DIN 58208-4 (1990-08), MOD * DIN EN ISO 13666 (1998-11), IDT * BS EN ISO 13666 (1999-08-15), IDT * GB/T 26397 (2011), MOD * EN ISO 13666 (1998-08), IDT * NF S11-400 (1998-10-01), IDT * JIS T 7330 (2000-10-18), MOD * SN EN ISO 13666 (1999), IDT * OENORM EN ISO 13666 (1999-05-01), IDT * OENORM EN ISO 13666/A1 (2008-10-01), IDT * OENORM EN ISO 13666/A1 (2009-08-15), IDT * PN-EN ISO 13666 (2001-03-27), IDT * SS-EN ISO 13666 (1998-10-09), IDT * UNE-EN ISO 13666 (2000-07-10), IDT * GOST R ISO 13666 (2009), IDT * TS EN ISO 13666 (1999-04-08), IDT * STN EN ISO 13666 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 13666 (1999-12-01), IDT * DS/EN ISO 13666 (1999-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 13666:1998 en (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8980-3 (2013-10)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8980-3
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8429 (1986-09) * ISO/CIE 10526 (1991-12) * ISO/CIE 10527 (1991-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13666 (1998-04)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13666
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13666 (2012-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13666 (2012-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13666 (1998-08)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13666 (1998-04)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13666
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13666 (1995-12)
Ophthalmic optics - Spectacles lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13666
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Definitions * Ophthalmic optics * Optical glass * Optics * Reference wavelength * Semi-finished products * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Symbols * Terminology * Vocabulary
Số trang
59