Loading data. Please wait

ISO/FDIS 13666

Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary

Số trang: 65
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 13666
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58208-1 (1990-08), MOD * DIN 58208-2 (1990-08), MOD * DIN 58208-4 (1990-08), MOD * prEN ISO 13666 (1998-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8429 (1986-09)
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8429
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10526*CIE 526 (1991-12)
CIE standard colorimetric illuminants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10526*CIE 526
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10527*CIE 10527 (1991-12)
CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10527*CIE 10527
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-3 (1996)
Thay thế cho
ISO/DIS 13666 (1995-12)
Ophthalmic optics - Spectacles lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13666
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13666 (1998-08)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13666 (2012-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13666 (1998-08)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13666 (1998-04)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13666
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13666 (1995-12)
Ophthalmic optics - Spectacles lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13666
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Definitions * Ophthalmic optics * Optical glass * Optics * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Terminology * Vocabulary
Số trang
65