Loading data. Please wait

ISO 8429

Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1986-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8429
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale
Ngày phát hành
1986-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58201 (1960-09), IDT * DIN EN ISO 8429 (1996-08), IDT * DIN EN ISO 8429 (1996-01), IDT * ABNT NBR ISO 8429 (2003-10-30), IDT * ABNT NBR ISO 8429 (2011-10-24), IDT * BS 6903 (1987), IDT * BS EN ISO 8429 (1987-10-30), IDT * EN ISO 8429 (1996-06), IDT * prEN ISO 8429 (1995-10), IDT * NF S12-010 (1986-12-01), IDT * NF S12-111 (1996-07-01), IDT * SN EN ISO 8429 (1997), IDT * OENORM EN ISO 8429 (1996-12-01), IDT * OENORM EN ISO 8429 (1996-01-01), IDT * PN-EN ISO 8429 (2011-08-05), IDT * PN-ISO 8429 (1996-07-17), IDT * PN-ISO 8429/Ap1 (1999-09-20), IDT * UNE-EN ISO 8429 (1996-10-07), IDT * STN EN ISO 8429 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 8429 (1997-10-01), IDT * DS/EN ISO 8429 (1997-01-07), IDT * NEN-EN-ISO 8429:1996 en (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8429 (1986-09)
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8429
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Angles (geometry) * Coordinate measuring machines * Coordinate systems * Corrective spectacles * Definitions * Dimensions * Glass * Instrument scales * Instruments * Measurement * Ophthalmic equipment * Ophthalmic optics * Ophthalmic test equipment * Ophthalmology * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Polar coordinates * Reticules * Specifications * Spectacles (eyeglasses) * Squares * Visual acuity testings * Visual faculty * Machining * Astigmatic * Processing * Testing * Graticules * Space required * Treatment
Số trang
1