Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012)
Số trang: 167
Ngày phát hành: 2013-04-00
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 13666 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 13666 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 13666 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |