Loading data. Please wait

SN EN ISO 13666

Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998)

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 13666
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998)
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13666 (1998-11), IDT * EN ISO 13666 (1998-08), IDT * ISO 13666 (1998-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8429 (1996-06)
Optics and optical instruments - Ophthalmology - Graduated dial scale (ISO 8429:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8429
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8429 (1986-09)
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8429
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 13666 (2013-04)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13666
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 13666 (2013-04)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13666
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 13666 (1999)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13666
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Definitions * Ophthalmic optics * Optical glass * Optics * Reference wavelength * Semi-finished products * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Symbols * Terminology * Vocabulary
Số trang
51