Loading data. Please wait

ISO 24294

Timber - Round and sawn timber - Vocabulary

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 24294
Tên tiêu chuẩn
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8966 (1987-11)
Logging industry; Products; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8966
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4473 (1988-09)
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4473
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4474 (1989-10)
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4474
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4476 (1983-04)
Coniferous and broadleaved sawlogs; Sizes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4476
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 24294 (2013-09)
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 24294
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8966 (1987-11)
Logging industry; Products; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8966
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4473 (1988-09)
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4473
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4474 (1989-10)
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4474
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4476 (1983-04)
Coniferous and broadleaved sawlogs; Sizes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4476
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 24294 (2012-04) * ISO/DIS 24294 (2010-03) * ISO/DIS 24294 (2002-05) * ISO/DIS 4474 (1985-11)
Từ khóa
Definitions * Logs * Sawn timber * Terminology * Vocabulary * Wood * Woodworking
Số trang
64