Loading data. Please wait
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2013-09-00
Logging industry; Products; Terms and definitions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8966 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4473 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4474 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous and broadleaved sawlogs; Sizes; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4476 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24294 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Logging industry; Products; Terms and definitions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8966 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4473 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4474 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous and broadleaved sawlogs; Sizes; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4476 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |