Loading data. Please wait
ISO 4476Coniferous and broadleaved sawlogs; Sizes; Vocabulary Trilingual edition
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1983-04-00
| Timber - Round and sawn timber - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24294 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber - Round and sawn timber - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24294 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coniferous and broadleaved sawlogs; Sizes; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4476 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |