Loading data. Please wait
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; classification
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-09-00
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24294 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24294 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous and broadleaved tree sawlogs; visible defects; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4473 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |