Loading data. Please wait
BS 6100-1:2004*BS ISO 6707-1:2004Building and civil engineering. Vocabulary. General terms
Số trang: 122
Ngày phát hành: 2004-11-04
| Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.0:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-15 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings and civil engineering works. Vocabulary. General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 6707-1:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-04-30 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 6707-1:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-04-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |